Thông Tin Chi Tiết
Bạn đang có nhu cầu về mua máy phát điện 50kva , Kubota là giải pháp hữu hiệu dành cho bạn
Giới thiệu tổng quát
1. Máy phát điện kubota 50kva sử dụng động cơ hiệu suất cao, sử dụng công nghệ tiên tiến dạng xoáy lốc (E-TVCS) giúp giảm tối đa tiêu hao nhiên liệu.Giúp máy hoạt động liên tục êm ái , không gây tiêu hao nhiều nhiên liệu
2. Sử dụng đầu phát hiện đại có xuất xứ từ Ý, chất lượng điện áp ổn định cao, hạn chế hư hỏng đến mức tối đa
3. Cấu tạo vỏ ổn định , chắc chắn giúp máy có độ rung và độ ồn thấp khi vận hành
4. Hệ thống điều khiển nhiều chức năng, dễ điều khiển,cảm ứng nhạy, màn LCD có độ nét cao kết hợp bộ điều khiển có các chức năng: cảnh báo, bảo vệ quá tải, ngắt mạch, ấp suất nhớt thấp/cao, quá tải/thấp tải, nhiệt độ nước cao/thấp,..
5. Ngoài lọc tinh, máy còn trang bị thêm lọc thô: giúp động cơ hoạt động an toàn, kéo dài tuổi thọ.
6. Ngoài bơm cơ, máy còn trang bị thêm bơm điện, giúp máy dễ dàng khởi động.
Thông số kỹ thuật
Loại | máy phát điện kubota 50kva xoay chiều, từ trường quay, 4 cực, không dùng chổi than | ||
Kiểu ổn áp | AVR | ||
Điện thế / pha / dây | 220/380 VAC / 03 pha / 04 dây | ||
Công suất liên tục | kVA | 50 | |
Công suất dự phòng | kVA | 55 | |
Tần số | Hz | 50 | |
Hệ số công suất | % | 0.8 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | ISUZU – 4BG1T | |
Loại | 4 thì, 4 xilanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | ||
Tổng dung tích xilanh | cc | 4329 | |
Công suất liên tục | HP(kW) | 64.7(48.3) | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu khởi động | Đề điện 12Vdc | ||
Dung tích nhớt | L | 14 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 2200 x 900 x 1200 |
Trọng lượng khô | Kg | 1130 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 150 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 11.4 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 8.3 | |
Độ ồn | dB(A) | 66 | |
Hiển thị thông số | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước… | ||
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc… | ||
Ngõ kết nối AC | Cọc điện | ||
Ngõ kết nối ATS | Có | ||
Đèn báo vận hành | Có | ||
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có | ||
Sạc ắc qui | Từ máy phát điện | ||
Nút dừng khẩn cấp | Có |